DNS là gì? Tìm hiểu về quy trình DNS

DNS (Domain Name System) là hệ thống giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, cho phép truy cập website dễ dàng. Bài viết này sẽ giải thích DNS là gì, cách hoạt động và quy trình phân giải tên miền, giúp bạn hiểu rõ vai trò quan trọng của DNS trong internet.

DNS là gì?

DNS (Domain Name System – Hệ thống Tên Miền) là một hệ thống giúp chuyển đổi tên miền mà con người có thể đọc được (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 192.168.1.1). Hệ thống này hoạt động như một danh bạ điện tử, giúp trình duyệt web xác định và kết nối với đúng máy chủ lưu trữ trang web.

Khi một người dùng nhập địa chỉ web vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DNS. Máy chủ DNS sau đó tìm kiếm địa chỉ IP của trang web trong cơ sở dữ liệu của nó và gửi lại cho trình duyệt. Nhờ vậy, trình duyệt có thể truy cập đúng máy chủ và hiển thị nội dung trang web một cách chính xác.

Ví dụ về DNS hoạt động: Khi bạn gõ www.google.com vào thanh địa chỉ trình duyệt, hệ thống DNS sẽ dịch tên miền này thành một địa chỉ IP như 142.250.190.78, giúp trình duyệt kết nối với máy chủ Google và hiển thị trang web.

DNS là gì? Kiến thức cần biết để sử dụng DNS hiệu quả
DNS là gì? Kiến thức cần biết để sử dụng DNS hiệu quả

Máy chủ DNS dùng để làm gì?

Máy chủ DNS đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng truy cập internet dễ dàng mà không cần phải ghi nhớ các chuỗi số phức tạp của địa chỉ IP. Nhờ có DNS, chúng ta có thể nhập tên miền thay vì phải nhớ các con số dài dòng.

Ví dụ về công dụng của máy chủ DNS:
Thay vì nhập https://157.240.20.35/ để truy cập Facebook, bạn chỉ cần nhập facebook.com, và hệ thống DNS sẽ tự động ánh xạ tên miền này đến đúng địa chỉ IP, giúp bạn vào trang web một cách nhanh chóng.

Quy trình phân giải DNS hoạt động như thế nào?

Quá trình phân giải DNS bao gồm nhiều bước và có sự tham gia của bốn loại máy chủ khác nhau:

Bộ phân giải DNS (Recursive Resolver)

Bộ phân giải DNS là máy chủ đầu tiên tiếp nhận yêu cầu từ trình duyệt. Nếu nó đã lưu trữ địa chỉ IP trong bộ nhớ cache, nó sẽ trả về ngay lập tức. Nếu không, nó sẽ chuyển tiếp yêu cầu đến các máy chủ khác để tìm kiếm thông tin.

Ví dụ: Nếu bạn đã truy cập example.com trước đó, bộ phân giải DNS có thể lấy địa chỉ IP từ bộ nhớ cache mà không cần gửi yêu cầu ra bên ngoài.

Máy chủ tên gốc (Root Name Server)

Máy chủ tên gốc xác định xem tên miền mà bạn tìm kiếm thuộc nhóm nào, chẳng hạn như .com, .org, hay .vn. Sau đó, nó sẽ hướng bộ phân giải DNS đến máy chủ quản lý nhóm tên miền tương ứng.

Ví dụ: Khi truy vấn www.example.com, máy chủ gốc sẽ chỉ bộ phân giải đến máy chủ TLD của miền “.com”.

Máy chủ TLD (Top-Level Domain Server)

Máy chủ TLD lưu trữ thông tin về các tên miền cụ thể và hướng dẫn bộ phân giải DNS đến máy chủ có thẩm quyền của tên miền đó.

Ví dụ: Máy chủ TLD của .com sẽ chỉ đường cho bộ phân giải đến máy chủ có thẩm quyền của example.com.

Máy chủ có thẩm quyền (Authoritative Name Server)

Đây là nơi lưu trữ chính xác địa chỉ IP của trang web. Khi nhận được yêu cầu, máy chủ này sẽ trả về địa chỉ IP cho bộ phân giải, từ đó trình duyệt có thể kết nối với máy chủ trang web.

Ví dụ: Máy chủ có thẩm quyền của example.com sẽ trả về địa chỉ IP như 192.168.1.1, cho phép trình duyệt truy cập vào trang web.

Máy chủ có thẩm quyền (Authoritative Name Server)
Máy chủ có thẩm quyền (Authoritative Name Server)

Làm thế nào để kiểm tra máy chủ DNS của bạn?

Bạn có thể tìm địa chỉ máy chủ DNS mà bạn đang sử dụng bằng cách truy cập vào trang quản lý của bộ định tuyến (router).

Hướng dẫn kiểm tra máy chủ DNS:

  1. Mở trình duyệt và nhập địa chỉ 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1 (tùy vào bộ định tuyến).
  2. Đăng nhập bằng tài khoản quản trị.
  3. Tìm mục DNS Settings hoặc Network Settings, nơi sẽ hiển thị địa chỉ máy chủ DNS hiện tại.

Ví dụ: Nếu bạn đang sử dụng Google DNS, địa chỉ máy chủ DNS của bạn có thể là 8.8.8.88.8.4.4.

Điều gì xảy ra khi máy chủ DNS gặp sự cố?

Mặc dù các sự cố DNS hiếm khi xảy ra, nhưng nếu một máy chủ DNS bị lỗi do sự cố phần cứng, mất điện hoặc tấn công mạng, bạn có thể gặp khó khăn trong việc truy cập trang web. Tuy nhiên, hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ DNS đều có hệ thống sao lưu để đảm bảo kết nối không bị gián đoạn.

Ví dụ về sự cố DNS và cách khắc phục:

  • Nếu bạn đang sử dụng Google DNS (8.8.8.8) và gặp lỗi, bạn có thể chuyển sang OpenDNS (208.67.222.222) hoặc Cloudflare DNS (1.1.1.1) để tiếp tục truy cập internet.
  • Nếu máy chủ DNS bị quá tải, bạn có thể thay đổi sang một DNS khác để tăng tốc độ truy cập.

Kết luận

DNS là một phần không thể thiếu của internet, giúp con người truy cập trang web dễ dàng mà không cần ghi nhớ địa chỉ IP phức tạp. Hiểu rõ về cách hoạt động của DNS và biết cách kiểm tra hoặc thay đổi máy chủ DNS có thể giúp bạn tối ưu hóa tốc độ và độ ổn định của kết nối internet.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *